Từ điển thuật ngữ nền tảng nhắn tin đa kênh
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ thiết yếu và định nghĩa của chúng thường được sử dụng trong nền tảng Chative.
A
Tài khoản (Account)
Tài khoản là hồ sơ đã đăng ký và dữ liệu liên quan của người dùng hoặc tổ chức trong hệ thống Chative.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập tài khoản của bạn
Hành động (Action)
Hành động là một thao tác được cài đặt sẵn trong quy tắc tự động. Khi có sự kiện kích hoạt và đáp ứng đủ điều kiện, hệ thống sẽ tự động thực hiện hành động, như gửi tin nhắn hoặc cập nhật trạng thái, nhằm tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập quy trình tự động
Hoạt động (Activity)
Hoạt động là bất kỳ tương tác nào của khách hàng trên website của bạn, như truy cập một trang cụ thể hoặc trả lời tin nhắn. Việc theo dõi này giúp bạn hiểu rõ hành vi và mức độ tương tác của khách hàng.
Tìm hiểu thêm: Thông tin khách hàng
Tiện ích mở rộng (Add-on)
Tiện ích mở rộng là tính năng bổ sung không có trong gói đăng ký hàng tháng cơ bản. Doanh nghiệp có thể chọn thêm vào để mở rộng chức năng, và mỗi tiện ích có mức giá riêng.
Đối tác liên kết (Affiliate)
Đối tác liên kết là người quảng bá nền tảng Chative đến người khác. Khi có người đăng ký và thanh toán Chative thông qua liên kết giới thiệu của họ, đối tác sẽ nhận được hoa hồng dựa trên số lượng người dùng trả phí (ghế) và tiện ích mở rộng được mua.
Nhân viên hỗ trợ (Agent)
Nhân viên hỗ trợ là thành viên trong đội ngũ, có thể là con người hoặc AI, người quản lý các cuộc trò chuyện với khách hàng. Họ được mời vào tổ chức của bạn và trực tiếp xử lý các cuộc hội thoại với khách hàng trong hộp thư đến để hỗ trợ doanh nghiệp của bạn.
Tìm hiểu thêm: Vai trò thành viên
Nhân viên AI (AI Agent)
Nhân viên AI là chatbot được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo, có khả năng tự động trả lời khách hàng, hỗ trợ quy trình bán hàng và phối hợp với đội ngũ của bạn trong các cuộc trò chuyện.
Tìm hiểu thêm: Nhân viên AI
Trợ lý AI (AI Copilot)
Trợ lý AI là một trợ lý thông minh tích hợp trong hộp thư trò chuyện, giúp đội ngũ của bạn dịch tin nhắn, tóm tắt cuộc hội thoại và đề xuất câu trả lời nhanh để nâng cao hiệu quả trò chuyện.
Tìm hiểu thêm: Trợ lý AI
Kết nối API (API Connection)
Kết nối API cho phép bạn liên kết Nhân viên AI với ứng dụng hoặc hệ thống khác khi thiết lập Hành động tùy chỉnh. AI sẽ sử dụng kết nối này để gửi hoặc nhận thông tin cụ thể, như tra cứu dữ liệu, cập nhật hồ sơ, hoặc kích hoạt tác vụ trong nền tảng khác.
Khóa API (API Key)
Khóa API (Giao diện lập trình ứng dụng) là một bộ quy tắc cho phép nền tảng nhắn tin của bạn kết nối với các hệ thống kinh doanh khác, như CRM hoặc công cụ phân tích. Tích hợp này cho phép chia sẻ dữ liệu tự động và các chức năng tùy chỉnh, đảm bảo các hệ thống của bạn hoạt động cùng nhau một cách liền mạch.
Tìm hiểu thêm: API và Webhook
Phân công (Assign)
Phân công nghĩa là chuyển một cuộc trò chuyện đến một thành viên cụ thể trong đội. Ví dụ, khi bạn phân công một cuộc trò chuyện cho John, anh ấy sẽ nhận được thông báo và có thể phản hồi nhanh chóng cho khách hàng.
Tìm hiểu thêm: Phối hợp trong hộp thư đến
Mua tự động (Auto-Purchase)
Khi được bật, tính năng mua tự động sẽ tự động mở rộng gói tin nhắn của Nhân viên AI. Khi bạn đạt đến giới hạn hàng tháng, hệ thống sẽ tự động mua thêm tin nhắn từ gói cao hơn, đảm bảo dịch vụ liên tục và tính phí vào tài khoản của bạn tương ứng.
Tìm hiểu thêm: Quản lý sử dụng AI
Độ dài câu trả lời (Answer Length)
Thiết lập này quy định độ dài ngắn hay dài của câu trả lời từ AI.
B
Chu kỳ thanh toán (Billing Cycle)
Chu kỳ thanh toán là khoảng thời gian lặp lại, thường là hàng tháng, trong đó phí đăng ký của bạn được tính toán và xuất hóa đơn. Chu kỳ này xác định thời điểm bạn được tính phí cho gói dịch vụ và các dịch vụ của mình.
Tìm hiểu thêm: Thanh toán và giá cả
Khối nội dung (Block)
Khối trong Cơ sở kiến thức là đơn vị nội dung cơ bản, mỗi đoạn văn bản, hình ảnh, hoặc mục danh sách là một khối. Bạn có thể di chuyển, chỉnh sửa, hoặc kết hợp các khối để xây dựng và tổ chức trang của mình.
Tìm hiểu thêm: Quản lý Cơ sở kiến thức
Trình duyệt (Browser)
Trình duyệt web mà khách hàng sử dụng để truy cập website.
Mô tả doanh nghiệp (Business Description)
Đây là nơi bạn cho AI biết doanh nghiệp của bạn hoạt động như thế nào để nó có thể giao tiếp với khách hàng một cách chính xác.
Giờ làm việc (Business Hour)
Giờ làm việc là khoảng thời gian bạn thiết lập cho tổ chức của mình. Chúng có thể được sử dụng trong quy trình làm việc để tự động hóa các hành động. Ví dụ, bạn có thể cấu hình các quy tắc kích hoạt tin nhắn ngoài giờ làm việc hoặc phân bổ AI dựa trên việc nó xảy ra trong hay ngoài giờ làm việc mà bạn đã thiết lập.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập tài khoản của bạn
C
Trả lời mẫu (Canned Response)
Trả lời mẫu là một tin nhắn được viết sẵn mà nhân viên có thể nhanh chóng chèn vào trong cuộc trò chuyện. Nó giúp phản hồi các câu hỏi phổ biến nhanh hơn và đảm bảo giao tiếp nhất quán.
Tìm hiểu thêm: Lưu và tái sử dụng câu trả lời của bạn
Danh mục (Category)
Danh mục trong Cơ sở kiến thức hoạt động như một thư mục, nhóm các trang con liên quan đến một chủ đề cụ thể. Cách tổ chức này giúp người dùng tìm thấy nội dung liên quan nhanh chóng.
Tìm hiểu thêm: Quản lý Cơ sở kiến thức của bạn
Kênh (Channel)
Kênh là một điểm kết nối cho nền tảng nhắn tin của bạn, như trang Facebook, tài khoản Instagram, số WhatsApp, website, tài khoản Zalo OA, cửa hàng Shopify, v.v. Nó tập hợp tin nhắn từ các nguồn này để bạn có thể dễ dàng quản lý tất cả giao tiếp trong một nơi.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập chat website
Mô hình AI (Chat Model)
Mô hình AI là một chương trình máy tính được thiết kế để học từ dữ liệu và thực hiện các tác vụ thường yêu cầu trí thông minh của con người. Đây là thành phần cốt lõi của hệ thống AI xử lý thông tin và đưa ra dự đoán hoặc quyết định. Doanh nghiệp có thể chọn mô hình thương mại điện tử được tối ưu hóa như Chative AI (dựa trên GPT 4) hoặc sử dụng khóa API của riêng bạn (BYOK) để tích hợp mô hình ưa thích như Gemini Flash, Gemini Pro, DeepSeek v3, GPT o3, Claude Sonnet 3.7, v.v.
Tìm hiểu thêm: Cách đào tạo Nhân viên AI
Cuộc trò chuyện đã đóng (Closed Conversation)
Cuộc trò chuyện đã đóng là cuộc chat đã được đánh dấu là đã giải quyết và kết thúc để giúp tổ chức và ưu tiên các yêu cầu. Mặc dù nó đã đóng ở phía nhân viên, nếu khách hàng trả lời hoặc gửi tin nhắn mới, cuộc trò chuyện sẽ tự động mở lại để đảm bảo hỗ trợ liên tục.
Tìm hiểu thêm: Cách tổ chức hộp thư đến
Lệnh (Command)
Lệnh là một hướng dẫn tùy chỉnh bạn tạo ra để xác định cách AI nên hoạt động trong một tình huống cụ thể. Nó giúp AI hiểu hành động nào cần thực hiện hoặc thông tin nào cần sử dụng dựa trên lời nhắc bạn đặt ra.
Mô tả lệnh (Command Description)
Mô tả lệnh là nơi bạn giải thích lệnh dùng để làm gì. Điều này giúp đảm bảo AI hiểu rõ hướng dẫn của bạn và thực hiện chúng chính xác khi cần thiết.
Điều kiện (Condition)
Một điều kiện là một yêu cầu cụ thể được đặt ra trong một quy tắc tự động. Khi một sự kiện kích hoạt xảy ra, hệ thống sẽ kiểm tra xem điều kiện đó có được đáp ứng hay không trước khi thực hiện hành động liên quan, đảm bảo rằng quy tắc chỉ áp dụng khi các tiêu chí chính xác được thỏa mãn.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập quy tắc tự động
Cuộc trò chuyện (Conversation)
Cuộc trò chuyện là một chuỗi các tin nhắn được trao đổi giữa khách hàng và đội ngũ của bạn. Nó ghi lại toàn bộ tương tác ở một nơi, giúp dễ dàng theo dõi, giải quyết vấn đề và đảm bảo hỗ trợ chất lượng.
Tìm hiểu thêm: Tổ chức hộp thư đến của bạn
Phiếu giảm giá (Coupon)
Phiếu giảm giá là một ưu đãi giảm giá làm giảm chi phí đăng ký của bạn. Nó cho phép bạn tiết kiệm tiền cho một lần thanh toán hoặc cho các khoản phí định kỳ, tùy thuộc vào điều khoản của phiếu giảm giá.
Tìm hiểu thêm: Cách áp dụng phiếu giảm giá
Hành động tùy chỉnh (Custom Action)
Hành động tùy chỉnh là một lệnh cá nhân hóa bạn có thể thiết lập trong Nhân viên AI của mình. Khi một kích hoạt hoặc điều kiện cụ thể được đáp ứng, nhân viên sẽ thực hiện hành động này. Điều này có nghĩa là AI của bạn có thể học cách, hoặc được chỉ định, cập nhật thông tin khách hàng, gửi dữ liệu đến các hệ thống bên ngoài như CRM, Google Sheets, hoặc các nền tảng đặt chỗ, và nhiều hơn nữa. Điều này đảm bảo rằng các phản hồi của nó phù hợp với yêu cầu kinh doanh của bạn và thực hiện các hành động theo nhu cầu của bạn.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập lệnh cụ thể cho Nhân viên AI
Trường tùy chỉnh (Custom Field)
Một trường tùy chỉnh là một mục nhập dữ liệu bổ sung do doanh nghiệp của bạn tạo ra để ghi lại các chi tiết ngoài các trường mặc định như email, điện thoại, thiết bị, múi giờ, giới tính, v.v. Thông tin bổ sung này xuất hiện trong hồ sơ của khách hàng trong quá trình trò chuyện và trong danh sách khách hàng, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn để hỗ trợ tốt hơn.
Tìm hiểu thêm: Ghi lại thông tin khách hàng
Khách hàng (Customer)
Khách hàng là người mà doanh nghiệp của bạn tương tác. Nếu họ có mã đơn hàng, họ sẽ tự động được xác định là khách hàng theo mặc định.
Tìm hiểu thêm: Cách phân loại khách hàng của bạn
Trường khách hàng (Customer Field)
Các trường khách hàng là tập hợp dữ liệu được thu thập về mỗi khách hàng, bao gồm các chi tiết mặc định như email, điện thoại, thiết bị, múi giờ, ngôn ngữ, phiên truy cập, trang, v.v. cũng như bất kỳ trường tùy chỉnh nào bạn thêm vào. Thông tin này giúp bạn xây dựng một hồ sơ toàn diện để hỗ trợ được cá nhân hóa và cải thiện cái nhìn về khách hàng.
Tìm hiểu thêm: Gán nhãn cho khách hàng của bạn
Nhãn khách hàng (Customer Label)
Một nhãn khách hàng là một thẻ bạn gán cho khách hàng để phân loại hoặc nhóm họ dựa trên các đặc điểm hoặc hành vi cụ thể. Nó giúp bạn tổ chức và lọc một nhóm khách hàng cụ thể để giao tiếp và hỗ trợ được nhắm mục tiêu.
Tìm hiểu thêm: Gán nhãn cho khách hàng của bạn
D
Phiếu dữ liệu (Data Sheet)
Phiếu dữ liệu là một bảng thông tin, giống như bảng tính. Bạn có thể bao gồm những thông tin như tên sản phẩm, giá cả hoặc mức tồn kho.
E
Sự kiện (Event)
Một sự kiện kích hoạt một quy trình làm việc bắt đầu. Ví dụ, khi một khách hàng gửi tin nhắn hoặc yêu cầu hỗ trợ từ con người, một sự kiện xảy ra và quy trình tự động có thể thực hiện hành động dựa trên nó.
Thêm lưu luọng (Extra Usage)
Thêm lưu lượng trong AI cho phép bạn mua thêm tin nhắn AI ngoài số lượng được phân bổ trong gói hàng tháng của Nhân viên AI. Những tin nhắn bổ sung này chỉ áp dụng cho tháng bạn mua chúng, cung cấp sự linh hoạt trong thời kỳ cao điểm mà không cần thay đổi giới hạn hàng tháng thường xuyên của bạn.
Tìm hiểu thêm: Quản lý sử dụng lưu lượng AI
F
Form Chat
Form Chat là một loại trò chuyện trực tiếp được tích hợp vào website của bạn dưới dạng một biểu mẫu, hòa quyện một cách liền mạch với giao diện của trang web bạn.
Tìm hiểu thêm: Tùy chỉnh trò chuyện trực tiếp trên website
G
Lấy thông tin đơn hàng (Get Order Information)
Cho phép AI kiểm tra thông tin đơn hàng để giúp khách hàng cập nhật.
Lấy thông tin sản phẩm (Get Product Information)
Nếu bạn kết nối cửa hàng Shopify của mình, AI có thể tra cứu thông tin hữu ích về đơn hàng và sản phẩm của bạn. Điều này giúp nó trả lời chính xác hơn các câu hỏi về cửa hàng của bạn.
Khách (Guest)
Khách là người liên hệ mà không cung cấp thông tin cơ bản như email, số điện thoại hoặc tên.
Tìm hiểu thêm: Quản lý thông tin khách hàng
Hủy đơn hàng (Cancel Order)
Cho phép AI giúp hủy đơn hàng nếu cần.
Lịch sử (History)
Lịch sử chat là bản ghi của tất cả tin nhắn đã trao đổi trong các tương tác với khách hàng. Nó cho phép nhân viên xem lại các cuộc trò chuyện trước đó để nắm bắt ngữ cảnh và duy trì tính liên tục trong hỗ trợ.
Tìm hiểu thêm: Tôi có thể xem lịch sử chat bao lâu?
I
Hộp thư đến (Inbox)
Hộp thư đến là trung tâm chính nơi tất cả các tin nhắn đến từ các kênh khác nhau được tập hợp. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quát cho nhân viên để xem, phản hồi và quản lý các cuộc trò chuyện với khách hàng một cách hiệu quả.
Tìm hiểu thêm: Tổ chức hộp thư đến
Tin nhắn ban đầu (Initial message)
Một Tin nhắn Ban đầu là tin nhắn đầu tiên bạn gửi đến khách truy cập trên website của bạn. Bạn có thể sử dụng một tin nhắn mặc định hoặc tùy chỉnh một cái trước khi gửi, và nó được quản lý trong phần Khách truy cập.
Tìm hiểu thêm: Cách trò chuyện với khách truy cập?
Hóa đơn (Invoice)
Một Hóa đơn là một tài liệu thanh toán chi tiết các khoản phí cho đăng ký hoặc dịch vụ của bạn. Nó liệt kê các khoản phí, thuế áp dụng, và ngày đến hạn, phục vụ như một bản ghi chính thức cho cả doanh nghiệp của bạn và hệ thống của chúng tôi.
Tìm hiểu thêm: Xem hóa đơn
Tin nhắn đến
K
Cơ sở kiến thức (Knowledge Base)
Một Cơ sở kiến thức là một trung tâm tập trung nơi bạn lưu trữ và tổ chức nội dung hữu ích như bài viết, câu hỏi thường gặp và hướng dẫn. Nó phục vụ như một nguồn tự phục vụ cho khách hàng, một công cụ tham khảo nhanh cho đội ngũ hỗ trợ của bạn, và một nguồn đào tạo cho Nhân viên AI của bạn.
Tìm hiểu thêm: Đào tạo Nhân viên AI bằng Cơ sở kiến thức
L
Landing Chat
Landing Chat là một trang web độc lập chỉ dành riêng cho trò chuyện trực tiếp để cung cấp trải nghiệm trò chuyện tập trung trên chính trang của nó.
Tìm hiểu thêm: Tạo trang đích cho trò chuyện
Thời gian liên hệ cuối (Last contacted)
Thời gian liên hệ cuối cho thấy thời điểm bạn hoặc đội ngũ của bạn cuối cùng đã gửi tin nhắn cho khách hàng.
Tin nhắn cuối (Last message)
Tin nhắn cuối đề cập đến tin nhắn trước đó được gửi bởi nhân viên hoặc khách hàng trước tin nhắn mới nhất.
Đơn hàng cuối (Last order)
Đơn hàng cuối hiển thị đơn hàng hoặc mua sắm gần đây nhất của khách hàng.
Lần xem cuối (Last seen)
Lần xem cuối cho biết thời điểm khách hàng cuối cùng mở hoặc đọc tin nhắn của bạn trong cuộc trò chuyện.
Khách hàng tiềm năng (Lead)
Một khách hàng tiềm năng là người đã liên hệ và để lại thông tin cơ bản, chẳng hạn như số điện thoại, email, hoặc tên. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp của bạn xác định và theo dõi các khách hàng tiềm năng.
Tìm hiểu thêm: Xem danh sách liên hệ
Biểu mẫu khách hàng tiềm năng (Lead form)
Một Biểu mẫu Khách hàng tiềm năng thu thập thông tin cơ bản, chẳng hạn như email, tên, và điện thoại, trước khi một khách truy cập bắt đầu trò chuyện. Nó có thể được cấu hình trong cài đặt trò chuyện trực tiếp để không thể bỏ qua, tùy chọn, hoặc hoàn toàn bị vô hiệu hóa.
Tìm hiểu thêm: [Thu thập thông tin khách hàng trước khi trò chuyện](/tuy-chinh-cua-so-chat##Bước 3)
Giới hạn tin nhắn (Limit Message)
Bạn có thể kiểm soát số lượng tin nhắn AI được phép gửi trong một ngày. Điều này giúp bạn quản lý việc sử dụng và tránh hết quá nhanh.
Trò chuyện trực tiếp (Live chat)
Trò chuyện trực tiếp là một tính năng nhắn tin theo thời gian thực trên website của bạn cho phép khách hàng giao tiếp ngay lập tức với đội ngũ hỗ trợ của bạn. Nó cung cấp sự trợ giúp ngay lập tức, giúp giải quyết các câu hỏi và vấn đề khi chúng phát sinh.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập trò chuyện trực tiếp trên website
M
Giá trị trung bình (Median)
Giá trị trung bình là giá trị ở giữa trong một danh sách các số được sắp xếp theo thứ tự. Nếu có một số lẻ mục, giá trị trung bình là mục chính giữa. Nếu có một số chẵn, nó là trung bình của hai giá trị giữa. Điều này làm cho nó hữu ích vì nó không bị ảnh hưởng quá mức bởi các giá trị cực cao hoặc cực thấp.
Thời gian phản hồi đầu tiên trung bình (Median first response time)
Thời gian phản hồi đầu tiên trung bình là giá trị ở giữa của thời gian mà một nhân viên mất để gửi phản hồi đầu tiên đến khách hàng. Nó cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng về việc thành viên đội ngũ của bạn thường phản hồi nhanh chóng như thế nào.
Thời gian phản hồi trung bình (Median response time)
Thời gian phản hồi trung bình cho biết tốc độ điển hình của các phản hồi từ đội ngũ của bạn.
Thời gian đóng trung bình (Median time to close)
Thời gian đóng trung bình cho thấy thời gian điển hình mà đội ngũ của bạn mất để đánh dấu một cuộc trò chuyện là đã giải quyết, giúp bạn đánh giá hiệu quả tổng thể trong việc đóng các cuộc trò chuyện với khách hàng.
Tìm hiểu thêm: Xem báo cáo hiệu suất đội ngũ
N
Dự kiến phí tiếp theo (Next estimate charge)
Dự kiến phí tiếp theo hiển thị số tiền thanh toán sắp tới dựa trên kế hoạch đăng ký và mức sử dụng hiện tại của bạn, cho bạn cái nhìn trước về những gì bạn sẽ bị tính phí trong chu kỳ thanh toán tiếp theo.
Tìm hiểu thêm: Xem hóa đơn chưa thanh toán
O
Tin nhắn ngoại tuyến (Offline message)
Một tin nhắn ngoại tuyến là một phản hồi được thiết lập sẵn mà khách hàng nhận được khi không có nhân viên nào có sẵn để phản hồi ngay lập tức. Nó thông báo cho họ rằng bạn hiện không có mặt và có thể cung cấp thêm hướng dẫn hoặc phương thức liên hệ thay thế.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập tài khoản của bạn
Bài viết trực tuyến (Online article)
Một Bài viết Trực tuyến là một trang nội dung trong cơ sở kiến thức của bạn. Nó cung cấp thông tin hữu ích, hướng dẫn, hoặc câu hỏi thường gặp để hỗ trợ khách hàng, hỗ trợ đội ngũ của bạn và đào tạo AI.
Tìm hiểu thêm: Đào tạo AI một cách hiệu quả
Cuộc trò chuyện đang mở (Opened conversation)
Một cuộc trò chuyện đang mở là cuộc trò chuyện hiện đang hoạt động. Nó vẫn sẵn sàng cho các tin nhắn mới và tương tác liên tục cho đến khi nó được giải quyết hoặc đóng lại bởi đội ngũ của bạn.
Tìm hiểu thêm: Xem báo cáo trò chuyện
Đơn hàng (Order)
Đơn hàng đề cập đến một giao dịch mua được thực hiện bởi khách hàng, bao gồm các chi tiết như ID đơn hàng, các mặt hàng đã mua, trạng thái thanh toán, và trạng thái giao hàng.
Tổ chức (Organization)
Tổ chức là nơi bạn và các đồng đội của bạn có thể tạo và quản lý tất cả các kênh trò chuyện của mình. Mỗi tổ chức là độc lập và tách biệt với những tổ chức khác. Bạn có thể chuyển đổi giữa các tổ chức mà bạn đã được thêm vào bằng cách nhấp vào biểu tượng avatar của mình.
Tìm hiểu thêm: Chuyển đổi tổ chức
P
Trang (Page)
Một trang trong Cơ sở kiến thức của bạn là một phần nội dung hoặc bài viết cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. Nó giúp tổ chức kiến thức của bạn và làm cho việc tìm kiếm thông tin chính xác mà nhân viên cần trở nên dễ dàng hơn.
Tìm hiểu thêm: Thêm câu hỏi thường gặp vào Nhân viên AI
Cuộc trò chuyện đã tham gia (Participated conversation)
Cuộc trò chuyện đã tham gia trong báo cáo hiệu suất đội ngũ tính toán số lượng cuộc trò chuyện mà đội ngũ của bạn hoặc một thành viên cụ thể trong đội đã tích cực tương tác với khách hàng. Nó cung cấp cái nhìn về mức độ tham gia của nhân viên và tổng thể mức độ tương tác trong việc giải quyết các yêu cầu.
Tìm hiểu thêm: Xem báo cáo hiệu suất đội ngũ
Quyền truy cập (Permissions)
Quyền truy cập kiểm soát những gì nhân viên có thể truy cập và quản lý trong tổ chức của bạn. Chúng xác định các tính năng nào, chẳng hạn như xem trò chuyện, quản lý cuộc trò chuyện, truy cập chi tiết thanh toán, và các phần khác, mỗi nhân viên được phép sử dụng.
Tìm hiểu thêm: Tùy chỉnh quyền truy cập của nhân viên
Tính cách (Personality)
Phần này kiểm soát cách AI của bạn nói chuyện khi giao tiếp với mọi người. Bạn có thể quyết định liệu nó nói theo cách vui vẻ hay nghiêm túc, và độ dài của câu trả lời của nó nên như thế nào. Nó cũng giúp AI hiểu doanh nghiệp của bạn đang nói về điều gì.
Kế hoạch (Plan)
Một kế hoạch là gói đăng ký hàng tháng của bạn cung cấp các tính năng thiết yếu và giới hạn sử dụng cho dịch vụ của bạn. Nó là bắt buộc và có một mức giá cố định, khác với các tiện ích bổ sung tùy chọn cung cấp chức năng bổ sung.
Tìm hiểu thêm: Xem thanh toán và giá cả
R
Phản hồi (Replies)
Phản hồi đề cập đến các tin nhắn mà đội ngũ của bạn gửi để trả lời các yêu cầu của khách hàng. Chỉ số này giúp theo dõi mức độ tích cực mà nhân viên của bạn đang tương tác với khách hàng trong các cuộc trò chuyện.
Tìm hiểu thêm: Xem báo cáo hiệu suất đội ngũ
Quy tắc (Rule)
Một Quy tắc là một thiết lập tự động được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể một cách tự động dựa trên các kích hoạt và điều kiện đã định nghĩa. Nó tự động hóa các hành động lặp đi lặp lại và đảm bảo phản hồi nhất quán trong tổ chức của bạn.
Tìm hiểu thêm: Quy trình tự động tốt nhất cho doanh nghiệp
S
Chế độ an toàn (Safe mode)
Chế độ an toàn là một cài đặt ngăn chặn Nhân viên AI phản hồi các chủ đề hoặc lệnh nhạy cảm. Nó tránh thảo luận về các chủ đề như chính trị, nội dung khiêu dâm, vấn đề giới tính, phân biệt đối xử, phát ngôn thù hận, quan điểm cực đoan, nội dung bạo lực, hoặc các chủ đề ngoài nguồn đào tạo của nó như lời khuyên pháp lý hoặc y tế. Điều này giúp bảo vệ thương hiệu của bạn khỏi thông tin không được phép, và tránh lãng phí tin nhắn AI vào các cuộc trò chuyện không liên quan đến mục đích kinh doanh của bạn.
Tìm hiểu thêm: Cài đặt nâng cao cho Nhân viên AI
Phiên (Session)
Các phiên trong Theo dõi Khách truy cập là khoảng thời gian mà một khách truy cập tương tác với website của bạn. Nó bắt đầu khi họ vào trang và kết thúc khi họ rời đi hoặc sau 30 phút không hoạt động, giúp bạn hiểu mức độ tương tác của người dùng.
Tìm hiểu thêm: Theo dõi khách truy cập của bạn
Cuộc trò chuyện rác (Spam conversation)
Một cuộc trò chuyện rác là cuộc trò chuyện được đánh dấu bởi nhân viên là chứa nội dung không mong muốn hoặc không liên quan. Nó được xác định và tách biệt khỏi các yêu cầu khách hàng hợp lệ để giúp đội ngũ của bạn tập trung vào các giao tiếp hợp lệ. Khi một nhân viên đánh dấu một cuộc trò chuyện là rác, họ sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào trong tương lai cho cuộc trò chuyện cụ thể đó trừ khi họ mở lại nó.
Tìm hiểu thêm: Đánh dấu cuộc trò chuyện là rác
T
Cấu trúc bảng (Table Structure)
Phần này giúp hệ thống hiểu cách tổ chức tập tin của bạn, để nó có thể đọc dữ liệu của bạn chính xác.
Giọng điệu (Tone of Voice)
Đây là cách AI nói chuyện. Bạn có thể làm cho nó nghe thân thiện hơn hoặc trang trọng hơn tùy theo những gì phù hợp với thương hiệu của bạn.
Chủ đề (Topic)
Một chủ đề là một thẻ chỉ định chủ đề của một cuộc trò chuyện. Nó có thể được gán thủ công bởi một nhân viên hoặc tự động bởi Quy trình làm việc, cho phép nhân viên nhanh chóng lọc và truy cập các cuộc trò chuyện liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Tìm hiểu thêm: Tạo chủ đề cuộc trò chuyện
Đào tạo (Training)
Đào tạo là thông tin bạn cung cấp cho AI để giúp nó hiểu doanh nghiệp của bạn. Điều này có thể bao gồm các thông tin như chính sách hoàn trả của bạn, chi tiết sản phẩm, hoặc các câu hỏi thường gặp của khách hàng. AI sử dụng thông tin này để đưa ra các gợi ý thông minh và chính xác hơn.
Chuyển giao cho con người (Transfer to Human)
Khi bạn bật hành động này, nó sẽ tạo ra một kích hoạt phát hiện khi nào khách hàng yêu cầu nói chuyện với con người. Bạn sau đó có thể tạo quy tắc của riêng bạn để xử lý tình huống đó dựa trên cách mà đội ngũ của bạn hoạt động. Điều này giúp bạn giữ mọi thứ được tổ chức và đảm bảo rằng người đúng được tham gia vào thời điểm thích hợp.
Dịch thuật (Translation)
Dịch thuật đề cập đến ngôn ngữ được hiển thị trên giao diện trò chuyện cho khách truy cập website của bạn. Nếu bạn thêm một ngôn ngữ khác, hệ thống sẽ phát hiện ngôn ngữ trình duyệt của khách truy cập và tự động hiển thị bản dịch tương ứng.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập nhiều ngôn ngữ
Theo dõi trạng thái giao hàng (Track Delivery Status)
Nó có thể kiểm tra vị trí của gói hàng và xem liệu nó đã được giao hay chưa.
Kích hoạt (Trigger)
Một kích hoạt là một sự kiện bắt đầu một quy trình tự động trong một quy tắc. Nó báo hiệu cho hệ thống kiểm tra các điều kiện và thực hiện các hành động đã định nghĩa khi sự kiện đó xảy ra.
Tìm hiểu thêm: Tự động phản hồi khách hàng
U
Gỡ phân công (Unassign)
Gỡ phân công có nghĩa là loại bỏ một cuộc trò chuyện khỏi trách nhiệm của một nhân viên. Hành động này làm cho cuộc trò chuyện có sẵn để được phân công lại hoặc cho một nhân viên khác tiếp quản.
Tìm hiểu thêm: Hợp tác trong hộp thư đến
URL
URL là liên kết địa chỉ web, chẳng hạn như liên kết đến trang sản phẩm, trang theo dõi, hoặc bất kỳ trang web bên ngoài nào.
V
Khách truy cập (Visitor)
Một Khách truy cập là người đến website của bạn. Các tương tác của họ, như xem trang hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện, được theo dõi, ngay cả khi họ không để lại thông tin cá nhân hoặc trò chuyện với bạn trước đó.
Tìm hiểu thêm: Tương tác với khách truy cập website
W
Webhook
Webhook là một cách để Chative tự động gửi thông báo đến một hệ thống bên ngoài khi một sự kiện cụ thể như cập nhật thông tin khách hàng xảy ra. Nó đảm bảo rằng bạn được thông báo theo thời gian thực trên các hệ thống khác nhau.
Tìm hiểu thêm: API và webhook
Tin nhắn chào mừng (Welcome message)
Một tin nhắn chào mừng là lời chào ban đầu được hiển thị cho khách hàng khi họ bắt đầu một cuộc trò chuyện. Nó mời họ tham gia trò chuyện với doanh nghiệp của bạn.
Tìm hiểu thêm: [Tùy chỉnh lời chào](/tuy-chinh-cua-so-chat##Bước 2)
Tiện ích trò chuyện (Widget)
Tiện ích trò chuyện là phần tử giao diện trò chuyện được nhúng trên website của bạn, cho phép khách truy cập bắt đầu và tham gia vào các cuộc trò chuyện thời gian thực với đội ngũ hỗ trợ của bạn.
Tìm hiểu thêm: Tùy chỉnh tiện ích trò chuyện trực tiếp
Quy trình làm việc (Workflow)
Quy trình làm việc là một công cụ tự động hóa cho phép bạn thiết lập các quy tắc để xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại. Bằng cách liên kết các kích hoạt, điều kiện, và hành động, nó tự động xử lý các sự kiện, như định tuyến trò chuyện hoặc gửi thông báo, làm cho hoạt động của bạn hiệu quả hơn.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập quy trình tự động
Giờ làm việc (Working hours)
Giờ làm việc được thiết lập trên hồ sơ của một nhân viên để chỉ ra khi nào họ có sẵn. Cài đặt này giúp hệ thống định tuyến các cuộc trò chuyện đến những nhân viên trực tuyến và đảm bảo rằng hộp thư đến hiển thị đúng giờ địa phương cho những nhân viên làm việc ở các múi giờ khác nhau.
Tìm hiểu thêm: Thiết lập hồ sơ của bạn
Nếu bạn gặp phải bất kỳ thuật ngữ nào không rõ ràng, vui lòng liên hệ với đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ và có thể cập nhật danh sách của chúng tôi dựa trên phản hồi của bạn.